Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*[c]ɓiit[1] ~ *[c]ɓiət[1]/ ("che, đóng")[cg1] làm cho kín lại, che lại, bọc lại; (nghĩa chuyển) che đậy, xóa đầu mối, xóa sơ hở
- bịt lỗ hổng
- bịt tai
- bịt miệng hũ
- khăn bịt đầu
- bịt răng vàng
- bịt mắt bắt dê
- bịt miệng nhân chứng
- bịt dư luận
- bịt đầu mối
Bịt tai, bịt miệng, bịt mắt
Từ cùng gốc
- ^
- bít
- (Khmer)
បិទ បិទ
- (Thái Lan)
ปิด ปิด
- (Ba Na) /miɛt/
- (Riang) /bit¹/
- (Semelai) /pit/ ("nhắm")
Nguồn tham khảo
- ^ Bước lên tới: a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
-