Khe

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (khê)
    /*kʰˤe/
    mạch nước nhỏ chảy giữa hai vách núi; (nghĩa chuyển) khoảng hở nhỏ giữa hai vật sát nhau
    khe suối
    lấy nước trong khe
    khe cửa
    khe bàn tay
Khe nước