Băng đa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) bandage(/bɑ̃.daʒ/) miếng vải dài và hẹp, dùng để quấn tay trước khi đeo găng đấm bốc
    băng đa quấn tay
    băng đa đấm bốc
  2. (Pháp) bandage(/bɑ̃.daʒ/) phần vành bánh tàu hỏa làm bằng kim loại
    nứt băng đa
    vành băng đa
    băng đa đầu máy
  • Băng đa đấm bốc
  • Băng đa bánh tàu hỏa