Bồng bềnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (bình)
    (bồng)
    ("/*beːŋ *boːŋ/") lênh đênh, trôi nổi, dập dềnh trên mặt nước hay trên không trung; (cũng) bềnh bồng, bình bồng
    thuyền bồng bềnh trên mặt sóng
    bềnh bồng mặt nước chân mây
    mây trôi bồng bềnh
Cánh hoa bồng bềnh