Ba toa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) trottoir(/tɹɒtˈwɑː(ɹ)/) vỉa hè, phần được tôn lên cao so với mặt đường và lát đá để dành cho người đi bộ
    vỉa ba toa
    ba toa vỉa
    chợ cóc ba toa
  2. (Pháp) abattoir(/a.ba.twaʁ/) (cũ) lò mổ
    lẩu ba toa
    mổ lợn ba toa
  • Ba toa phố Trần Phú, Hà Nội
  • Nhà ba toa mổ lợn