Biểu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Việt) bảo  [a] nói điều gì đó với người ngang hoặc dưới vai vế; nói để người khác làm theo
    ai biểu?
    biểulàm nấy
    biểu rồi hổng nghe

Chú thích

  1. ^ Hiện tượng biến đổi vần aoiêu có thể thấy ở nhiều ví dụ khác như cáokiếu, đàođiều