Bước tới nội dung

Củn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Phúc Kiến) (quần) /kûn/ (Nam Bộ) váy ngắn không có ống chân
    vận củn mang hia
  2. (Hán) (cổn) (Nam Bộ) hầm lâu trong nước sôi cho mềm
    cẳng củn
    hầm củn
    nấu củn