Cữ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (kị) /*ɡɯs/ kiêng khem; (nghĩa chuyển) thời kì kiêng khem của phụ nữ sau khi sinh
    kiêng cữ
    coi ngày cữ
    cữ mỡ
    cữ
    trong cữ
    đầy cữ