Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*( )ʔus [1] ~ *( )ʔuus [1] ~ *( )ʔuəs [1]/ [cg1] → (Proto-Vietic) /*guːs [2] ~ *kuːs [2]/ [cg2] gỗ vụn dùng để đun, đốt
- củi khô
- củi mục
- đốn củi
- chở củi về rừng
- kiếm củi ba năm thiêu một giờ
Nguồn tham khảo
- ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
- ^ a b Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-