Ghệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    guêtre guêtre
    (/ɡɛtʁ/)
    mảnh da hay vải cứng bọc ống chân; giày cao cổ; lớp lót giữa săm và lốp
    ghệt đờ vin: guêtre de ville
    mang ghệt đi rừng
    giày ghệt
    đôi ghệt da
    ghệt lốp
    lót ghệt
  • Ghệt vải dùng trong quân đội Pháp
  • Giày ghệt