Guốc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (kịch) /ɡˠiæk̚/ dép có quai đeo và có đế gỗ cao
    chân đi guốc mộc
    đi guốc trong bụng
Guốc gỗ có quai da