Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
羹 羹
/kaeng/
↳ (Proto-Tai) /*kɛːŋᴬ²[1]/[cg1]
↳ (Khmer) កែង កែង
món nước dùng dạng cà ri, được chan ăn cùng bún cá và bánh mì; (cũng) kèn
- bún kèng Châu Đốc
- bún nước kèng An Giang
Từ cùng gốc
- ^
- (Thái Lan)
แกง แกง
- (Lào)
ແກງ ແກງ
- (Tày Lự)
ᦶᦂᧂ ᦶᦂᧂ
- (Shan)
ၵႅင် ၵႅင်
- (Tai Nüa)
ᥐᥦᥒ ᥐᥦᥒ
- (Saek)
เก๋ง เก๋ง
Nguồn tham khảo
- ^ Pittayaporn, P. (2009). The Phonology of Proto-Tai [Luận văn tiến sĩ]. Department of Linguistics, Cornell University.
-