Kìa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) () /ɡɨ/ [cg1] ở phía xa; ở thời điểm cách xa hiện tại hai ngày hay hai năm
    đến rồi kìa
    ai gọi kìa
    kìa, xe đến rồi
    nhìn kìa
    hôm kìa
    năm kìa

Từ cùng gốc

  1. ^ kia