Kèo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (kiều) /gjew/ thanh vật liệu cứng được đặt gối lên nóc nhà dốc về hai bên để đỡ mái
    kèo nhà
    kèo
    kèo gỗ
    con mèo cái nằm trên mái kèo
Kèo mái