Bước tới nội dung
- (Hán thượng cổ)
舔 舔
/*l̥ʰiːmʔ/[?][?]
↳ (Proto-Mon-Khmer) /*(c)liəmʔ ~ *(c)limʔ ~ *(c)laim/[cg1]
↳ (Proto-Vietic) /*-lɛːmʔ[1]/[cg2] dùng lưỡi đưa qua đưa lại trên bề mặt một vật
- liếm mép
- chơi chó, chó liếm mặt
- Sểnh cha ăn cơm với cá
- Sểnh mẹ liếm lá gặm xương
Chó liếm mũi
Từ cùng gốc
- ^
- (Khmer)
ភ្លែមៗ ភ្លែមៗ
("liếm môi")
- (Môn)
ကၠာန် ကၠာန်
- (Khơ Mú) /krliəm/ ("liếm môi")
- (Khasi) jylliem
- (Bố Lưu) /ljim³¹/
- ^
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-