Loắng nhoắng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Việt) nhoắng nói nhiều và nhanh khiến người nghe không nghe rõ hoặc không hiểu được
    cãi nhau loắng nhoắng
    nghe giảng loắng nhoắng câu được câu mất