Nhoắng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Việt) nhoáng hết sức nhanh chóng, chỉ trong thời gian rất ngắn; cảm giác hết sức nhanh chóng mặc dù thực tế là đã trải qua một khoảng thời gian dài
    làm nhoắng cái xong
    quay qua quay lại nhoắng cái đã hết năm
    nhoắng phát đã già