Long lanh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (linh)
    (lung)
    /*reːŋ  roːŋ/
    ánh sáng phản chiếu nhấp nháy, đẹp đẽ; (cũng) lóng lánh
    đôi mắt long lanh
    long lanh đáy nước in trời
    giọt sương long lanh trên ngọn cỏ