Lu lu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    loulou loulou
    (/lu.lu/)
    giống chó cảnh lông xù và rậm mượt, mõm nhọn, thân lùn; (nghĩa chuyển) chó nói chung; (cũng) lu
    con lu lu
    nuôi cả đàn lu lu
  2. xem thù lù
Giống chó lu lu