Nốc ao

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh) knockout(/ˈnɒk.aʊt/) tình trạng bị đánh bất tỉnh; (nghĩa chuyển) bị thua hoặc bị loại ngay và xứng đáng
    đấm nốc ao
    thắng bằng nốc ao
    vòng nốc ao
    bị nốc ao chỉ sau vài nước cờ
Trọng tài đếm trước khi tuyên bố nốc ao