Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*kwak[1]/ ("treo")[cg1] móc vào; móc nối với ai để làm việc xấu
- ngoắc áo lên cửa
- ngoắc tay hứa
- cành cây ngoắc vào áo
- ngoắc với gian thương
Ngoắc tay hứa
Từ cùng gốc
- ^
- (Mường) quắc
- (Môn)
ကွက် ကွက်
- (Khơ Mú) /wak/ (Yuan)
- (Khơ Mú) /ʰwak/ ("treo lên móc") (Cuang)
- (T'in) /wak ŋgjaʔ/
- (Nyaheun) /ɟwak/
- (Lawa) /wok/
- (Khasi) wah
Nguồn tham khảo
- ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
-