Phen

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (phiên)
    /*pʰan/
    khoảng thời gian ngắn xảy ra toàn bộ một sự việc nào đó
    bao phen
    mấy phen
    liều một phen
    phen này khó thoát
    bị bắt năm sáu phen rồi