Quýt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (quất) /*kʷid/ các loài cây thuộc chi Cam chanh (Citrus), thường có vỏ màu cam hoặc xanh đậm, dễ bóc
    trái quýt
    quýt rừng
    quýt làm cam chịu
    vỏ quýt dày móng tay nhọn
Cây quýt