Rẫy
- (Proto-Tai) /*rɤjᴮ [1]/ ("ruộng khô") [cg1] đất trồng trọt ở miền núi, thường do phá rừng, đốt cây để khai phá
- (Hán thượng cổ)
離 /*raj-s/ ("chối bỏ") ruồng bỏ, coi như không còn tình cảm, trách nhiệm gì

Nguồn tham khảo
- ^ Pittayaporn, P. (2009). The Phonology of Proto-Tai [Luận văn tiến sĩ]. Department of Linguistics, Cornell University.