Sãi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Mân Nam)
    ()
    /sai ~ sai1/
    người nam giới xuất gia theo đạo Phật
    sãi
    lắm sãi không ai đóng cổng chùa

    Con vua thì lại làm vua
    Con sãi ở chùa lại quét đa
Ông sãi già