Tấn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    tonne tonne
    (/tɔn/)
    đơn vị đo khối lượng, bằng 1000 kilogram; (nghĩa chuyển) rất nhiều
    xe nửa tấn
    một tấn vàng
    chị Hai năm tấn
    nặng cả tấn
    cả tấn chuyện
    công việc hàng tấn
Khối bê tông nặng một tấn