Thọc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (thục)
    /*sʰroːɡ/
    đâm, chọc vào; (cũng) xọc
    thọc lét
    thọc tay vào túi
    thọc gậy bánh xe
    thọc sâu vào lòng địch
Thọc lét