Tiệc tùng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (tịch)(tùng) /ziᴇk̚ d͡zuŋ/ tiệc nói chung
    tiệc tùng quanh năm
    tiệc tùng tốn kém
    tiệc tùng nhảy múa
Nhảy múa tiệc tùng