Bước tới nội dung
- (Proto-Vietic) /*k-lɔːjʔ[1]/[cg1]
↳ (Việt trung đại - 1651) tlói buộc chặt để không cử động được
- trói buộc
- trói chân tay
- bắt cô trói cột
- trói voi bỏ rọ
- trói gà không chặt
Trói chân cừu
Từ cùng gốc
- ^
- (Mường) klỏi ~ tlỏi
- (Chứt) /klɔːj³/ (Rục)
- (Chứt) /tlɔːj³/ (Sách)
- (Chứt) /tlɑːjʔ/ (Arem)
- (Chứt) /kəlɔːj³/ (Mã Liềng)
- (Maleng) /kəlɔːj³/ (Khả Phong)
- (Thổ) /klɒːj³/ (Cuối Chăm)
- (Thổ) /ʈɔːj³/ (Làng Lỡ)
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-