Bước tới nội dung
(Proto-Mon-Khmer ) /*[ ]gut[1] ~ *[ ]guət[1] ~ *[ ]gat[1] / [cg1] buộc, trói
cột tóc
cột trâu vào gốc cây
cột chặt
bị cột vào lễ giáo phong kiến
(Hán thượng cổ ) 橛 橛
( quyết ) /*ɡod/ [?] [?] ↳ (Proto-Vietic ) /*goːt[2] / [cg2] trụ đứng dùng để chống đỡ hoặc đánh dấu; (nghĩa chuyển) khối chất tụ lại thành hình thẳng đứng; (nghĩa chuyển) phần chữ được xếp thành từng khoảng dọc trên trang giấy
cột nhà
cột điện
cột buồm
cột cây số
cột cờ
cột khói
cột nước
cột thủy ngân
cột báo
chia cột trên trang in
từ điển in làm hai cột
Dây cột tóc Múa cột
Nguồn tham khảo
^ Bước lên tới: a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn