Trọ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (trú) /ɖɨoH, ʈɨoH/ ("ở") ở tạm, trú tạm
    nhà trọ
    gác trọ
    xóm trọ
    ăn nhờ trọ
    ngủ trọ nhà người quen
Phòng trọ ở Đài Loan