Vồ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm)
    ꨝꨯꨩ ꨝꨯꨩ
    (bo)
    dụng cụ hình chiếc búa, làm bằng gỗ, dùng để nện, đập xuống
    vồ đập đất
    hại thay những kẻ lấy vồ đập săng
Cái vồ