Vụt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (tượng thanh) dùng vật nhỏ, dài và cứng để đánh mạnh; (nghĩa chuyển) đập mạnh; (nghĩa chuyển) di chuyển rất nhanh thoáng qua
    vụt cho mấy roi
    vụt đít
    vụt cầu lông
    vụt bóng
    phóng vụt qua
    vụt chạy mất