Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
扦 扦
/t͡sʰen/ dùng vật dài và nhọn đâm xuyên vào; vật dài và nhọn dùng để đâm
- xiên thịt nướng chả
- đi xiên cá
- nướng mấy xiên thịt
- kẹo xiên que
- (Hán)
偏 偏
nghiêng, chếch, chéo góc
- xiên xẹo
- đường xiên
- nắng chiếu xiên vào nhà
Xiên thức ăn
Kẹo hồ lô xiên que
-