Liếm
- (Hán thượng cổ)
/*l̥ʰiːmʔ/[?][?] → (Proto-Mon-Khmer) /*(c)liəmʔ ~ *(c)limʔ ~ *(c)laim/[cg1] → (Proto-Vietic) /*-lɛːmʔ[1]/[cg2] dùng lưỡi đưa qua đưa lại trên bề mặt một vật舔 舔

Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.