Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nốc ao”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|anh|knockout|}} tình trạng bị đánh bất tỉnh; {{chuyển}} bị thua hoặc bị loại ngay và xứng đáng
# {{w|anh|{{rubyS|nozoom=1|knockout|/ˈnɒk.aʊt/}}[[File:LL-Q1860_(eng)-Vealhurl-knockout.wav|20px]]|}} tình trạng bị đánh bất tỉnh; {{chuyển}} bị thua hoặc bị loại ngay và xứng đáng
#: cú đấm '''nốc ao'''
#: [[]] [[đấm]] '''nốc ao'''
#: thắng bằng '''nốc ao'''
#: [[thắng]] [[bằng]] '''nốc ao'''
#: vòng '''nốc ao'''
#: [[vòng]] '''nốc ao'''
#: bị '''nốc ao''' chỉ sau vài nước cờ
#: bị '''nốc ao''' [[chỉ]] [[sau]] [[vài]] [[nước]] [[cờ]]
{{gal|1|Box24-knock-down.jpg|Trọng tài đếm trước khi tuyên bố nốc ao}}
{{gal|1|Box24-knock-down.jpg|Trọng tài đếm trước khi tuyên bố nốc ao}}

Bản mới nhất lúc 01:15, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Anh) knockout(/ˈnɒk.aʊt/) tình trạng bị đánh bất tỉnh; (nghĩa chuyển) bị thua hoặc bị loại ngay và xứng đáng
    đấm nốc ao
    thắng bằng nốc ao
    vòng nốc ao
    bị nốc ao chỉ sau vài nước cờ
Trọng tài đếm trước khi tuyên bố nốc ao