Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dai”
Nhập CSV Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-Vietic|/*k-taːl/|}}{{cog|{{list|{{w|btb|đai}}|{{w|Tho|/taːl¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/ktaːl/}}|{{w|Pong|/taːn/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/taːl/}} (Toum)}}}} dẻo và khó đứt; {{chuyển}} bền, lâu, không dừng, không dứt ra được | # {{w|proto-Vietic|/*k-taːl{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|btb|đai}}|{{w|Tho|/taːl¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/ktaːl/}}|{{w|Pong|/taːn/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/taːl/}} (Toum)}}}} dẻo và khó đứt; {{chuyển}} bền, lâu, không dừng, không dứt ra được | ||
#: thịt bò dai | #: [[thịt]] [[bò]] '''dai''' | ||
#: gân dai | #: gân '''dai''' | ||
#: dai nhách | #: '''dai''' nhách | ||
#: dai như chão | #: '''dai''' như chão | ||
#: dẻo dai | #: dẻo '''dai''' | ||
#: dai dẳng | #: '''dai''' dẳng | ||
#: dai như đỉa | #: '''dai''' như [[đỉa]] | ||
#: nói dài nói dai nói dại | #: nói [[dài]] nói '''dai''' nói [[dại]] | ||
#: dai sức | #: '''dai''' [[sức]] | ||
#: ngồi dai | #: [[ngồi]] '''dai''' | ||
#: sống dai | #: [[sống]] '''dai''' | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |
Bản mới nhất lúc 19:11, ngày 8 tháng 10 năm 2024
- (Proto-Vietic) /*k-taːl[1]/[cg1] dẻo và khó đứt; (nghĩa chuyển) bền, lâu, không dừng, không dứt ra được
Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.