Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ở”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*ʔəh/}}{{cog|{{w|Muong|ớ}}}} sống, tồn tại, hoặc có vị trí tại một địa điểm nào đó  
# {{w|Proto-Vietic|/*ʔəh{{ref|fer2007}}/}}{{cog|{{list|{{w|Muong|ớ}}|{{w|Tho|/ʔəː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʔəː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/ʔəː/}}|{{w|Pong|/ʔaə/}} (Ly Hà)}}}} sống, tồn tại, hoặc có vị trí tại một địa điểm nào đó  
#: bố mẹ '''ở''' quê gửi ra ít quà
#: [[bố]] [[mẹ]] '''ở''' [[quê]] [[gửi]] [[ra]] ít quà
#: ăn nhờ '''ở''' đậu
#: [[ăn]] nhờ '''ở''' đậu
#: '''ở''' hiền gặp lành
#: '''ở''' hiền gặp [[lành]]
#: đi ăn '''ở''' nhà hàng
#: [[đi]] [[ăn]] '''ở''' [[nhà]] hàng
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 21:52, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ʔəh [1]/ [cg1] sống, tồn tại, hoặc có vị trí tại một địa điểm nào đó
    bố mẹ quê gửi ra ít quà
    ăn nhờ đậu
    hiền gặp lành
    đi ăn nhà hàng

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.