Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ruộng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*rɔːŋʔ/|}} {{cog|{{list|{{w|muong|rõng}}|{{w|Chut|/rɔːŋ⁴/}}}}}} khoảnh đất rộng dùng để trồng trọt, không có tường bao quanh; {{chuyển}} khoảnh đất rộng dùng để phơi nước biển làm muối
# {{w|proto-vietic|/*rɔːŋʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|rõng}}|{{w|Chứt|/ruò̰ŋ/}} (Rục)|{{w|Chut|/rɔːŋ⁴/}} (Sách)|{{w|Tho|/rɔːŋ⁴/|lúa nước}} (Cuối Chăm)|{{w|Maleng|/rɔ̀ːŋ⁴/|lúa nước}} (Bro)}}}} khoảnh đất rộng dùng để trồng trọt, không có tường bao quanh; {{chuyển}} khoảnh đất rộng dùng để phơi nước biển làm muối; {{cũng|{{pn|tb}} [[rọng]]}}
#: '''ruộng''' [[lúa]]
#: '''ruộng''' [[lúa]]
#: [[làm]] '''ruộng'''
#: [[làm]] '''ruộng'''
Dòng 7: Dòng 7:
{{gal|1|Terraced paddy fields, Vietnam.jpg|Ruộng bậc thang}}
{{gal|1|Terraced paddy fields, Vietnam.jpg|Ruộng bậc thang}}
{{cogs}}
{{cogs}}
==Xem thêm==
{{xem thêm|đồng}}
* [[đồng]]
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 10:36, ngày 10 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*rɔːŋʔ[1]/[cg1] khoảnh đất rộng dùng để trồng trọt, không có tường bao quanh; (nghĩa chuyển) khoảnh đất rộng dùng để phơi nước biển làm muối; (cũng) (Trung Bộ) rọng
    ruộng lúa
    làm ruộng
    thửa ruộng
    ruộng khoai
    ruộng muối
Ruộng bậc thang

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Mường) rõng
      • (Chứt) /ruò̰ŋ/ (Rục)
      • (Chứt) /rɔːŋ⁴/ (Sách)
      • (Thổ) /rɔːŋ⁴/ ("lúa nước") (Cuối Chăm)
      • (Maleng) /rɔ̀ːŋ⁴/ ("lúa nước") (Bro)

Xem thêm

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.