Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sớm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*k-rəːmʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|khởm}}|{{w|Chứt|/ʂəːm³ / srəːm³/}} (Rục)|{{w|Chứt|/arʌːmʔ/}} (Arem)|{{w|Tho|/kʰrəːm³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʂəːm³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/kʰləːm/}}|{{w|Pong|/kʰlaəm/}} (Ly Hà, Toum)}}}} lúc mặt trời mọc; {{chuyển}} trước thời gian quy định, trước thời gian thông thường
# {{w|proto-Vietic|/*k-rəːmʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|khởm}}|{{w|Chứt|/ʂəːm³ / srəːm³/}} (Rục)|{{w|Chứt|/arʌːmʔ/}} (Arem)|{{w|Tho|/kʰrəːm³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʂəːm³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/kʰləːm/}}|{{w|Pong|/kʰlaəm/}} (Ly Hà, Toum)}}}} lúc mặt trời mọc; {{chuyển}} trước thời gian quy định, trước thời gian thông thường
#: sớm mai
#: '''sớm''' [[mai]]
#: sớm hôm
#: '''sớm''' [[hôm]]
#: sớm khuya
#: '''sớm''' khuya
#: buổi sớm
#: buổi '''sớm'''
#: nắng sớm
#: [[nắng]] '''sớm'''
#: sớm rửa cưa trưa mài đục
#: '''sớm''' [[rửa]] [[cưa]] [[trưa]] [[mài]] [[đục]]
#: sớm muộn
#: '''sớm''' [[muộn]]
#: dậy sớm
#: [[dậy]] '''sớm'''
#: sớm biết
#: '''sớm''' [[biết]]
#: lúa sớm
#: [[lúa]] '''sớm'''
#: rét sớm
#: [[rét]] '''sớm'''
#: đến sớm
#: [[đến]] '''sớm'''
{{gal|1|Early Morning Mist.JPG|Sương sớm}}
{{gal|1|Early Morning Mist.JPG|Sương sớm}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 14:22, ngày 10 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*k-rəːmʔ [1]/ [cg1] lúc mặt trời mọc; (nghĩa chuyển) trước thời gian quy định, trước thời gian thông thường
    sớm mai
    sớm hôm
    sớm khuya
    buổi sớm
    nắng sớm
    sớm rửa cưa trưa mài đục
    sớm muộn
    dậy sớm
    sớm biết
    lúa sớm
    rét sớm
    đến sớm
Sương sớm

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.