Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngoắc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*kwak/|treo}}{{cog|{{list|{{w|muong|quắc}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကွက်|/kwɛk/}}}}|{{w|Khmu|/wak/}} (Yuan)|{{w|Khmu|/ʰwak/|treo lên móc}} (Cuang)|{{w|T'in|/wak ŋgjaʔ/}}|{{w|Nyaheun|/ɟwak/}}|{{w|Lawa|/wok/}}|{{w|Khasi|wah}}}}}} móc vào; móc nối với ai để làm việc xấu
# {{w|proto-mon-khmer|/*kwak{{ref|sho2006}}/|treo}}{{cog|{{list|{{w|muong|quắc}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကွက်|/kwɛk/}}}}|{{w|Khmu|/wak/}} (Yuan)|{{w|Khmu|/ʰwak/|treo lên móc}} (Cuang)|{{w|T'in|/wak ŋgjaʔ/}}|{{w|Nyaheun|/ɟwak/}}|{{w|Lawa|/wok/}}|{{w|Khasi|wah}}}}}} móc vào; móc nối với ai để làm việc xấu
#: '''ngoắc''' [[áo]] [[lên]] [[cửa]]
#: '''ngoắc''' [[áo]] [[lên]] [[cửa]]
#: '''ngoắc''' [[tay]] hứa
#: '''ngoắc''' [[tay]] hứa
Dòng 6: Dòng 6:
{{gal|1|Janji jentik.jpg|Ngoắc tay hứa}}
{{gal|1|Janji jentik.jpg|Ngoắc tay hứa}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 19:02, ngày 18 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*kwak[1]/ ("treo")[cg1] móc vào; móc nối với ai để làm việc xấu
    ngoắc áo lên cửa
    ngoắc tay hứa
    cành cây ngoắc vào áo
    ngoắc với gian thương
Ngoắc tay hứa

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Mường) quắc
      • (Môn)
        ကွက် ကွက်
        (/kwɛk/)

      • (Khơ Mú) /wak/ (Yuan)
      • (Khơ Mú) /ʰwak/ ("treo lên móc") (Cuang)
      • (T'in) /wak ŋgjaʔ/
      • (Nyaheun) /ɟwak/
      • (Lawa) /wok/
      • (Khasi) wah

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF