Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trét”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*lit ~ *liit ~ *liət/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|លាប|/liep/}}|bôi, trét}}|{{w|Khmer|{{rubyM|លៀត|/liet/}}|trét kín}}|{{w|Mon|{{rubyM|လေတ်|/lèt/}}}}|{{w|Kui|/li̤ːt/}}}}}} → {{w|proto-vietic|/*[k]pliət/|}} bôi lên bề mặt một chất bột hoặc chất sệt; {{chuyển}} làm cho kín chỗ hở bằng cách bôi lên bề mặt một chất sệt rồi miết đều; {{chuyển}} cố làm cho có, cho đủ
# {{w|proto-mon-khmer|/*lit{{ref|sho2006}} ~ *liit{{ref|sho2006}} ~ *liət{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|លាប|/liep/}}|bôi, trét}}|{{w|Khmer|{{rubyM|លៀត|/liet/}}|trét kín}}|{{w|Mon|{{rubyM|လေတ်|/lèt/}}}}|{{w|Kui|/li̤ːt/}}}}}} → {{w|proto-vietic|/*[k]pliət{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{w|Chứt|/klɛ́ːt/}} (Rục)}} bôi lên bề mặt một chất bột hoặc chất sệt; {{chuyển}} làm cho kín chỗ hở bằng cách bôi lên bề mặt một chất sệt rồi miết đều; {{chuyển}} cố làm cho có, cho đủ
#: '''trét''' phấn [[lên]] [[mặt]]
#: '''trét''' phấn [[lên]] [[mặt]]
#: '''trét''' [[bùn]] [[lên]] áo bạn
#: '''trét''' [[bùn]] [[lên]] áo bạn
Dòng 11: Dòng 11:
{{gal|1|DKoehl Buon Don Mnong elephant blessing ceremony2 2012.jpg|Trét máu lên trán voi để làm lễ tại Bản Đôn}}
{{gal|1|DKoehl Buon Don Mnong elephant blessing ceremony2 2012.jpg|Trét máu lên trán voi để làm lễ tại Bản Đôn}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 11:11, ngày 20 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*lit [1] ~ *liit [1] ~ *liət [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*[k]pliət [2]/ [cg2] bôi lên bề mặt một chất bột hoặc chất sệt; (nghĩa chuyển) làm cho kín chỗ hở bằng cách bôi lên bề mặt một chất sệt rồi miết đều; (nghĩa chuyển) cố làm cho có, cho đủ
    trét phấn lên mặt
    trét bùn lên áo bạn
    đạp cứt rồi trét đầy sân
    trét tường đất
    trét thuyền
    trét vôi
    đã trót phải trét
    cố trét thêm vài trang
    trét ra mãi không xong
Trét máu lên trán voi để làm lễ tại Bản Đôn

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) លាប(/liep/) ("bôi, trét")
      • (Khmer) លៀត(/liet/) ("trét kín")
      • (Môn) လေတ်(/lèt/)
      • (Kui) /li̤ːt/
  2. ^ (Chứt) /klɛ́ːt/ (Rục)

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.