Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chót”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|卒|tốt}} {{nb|/tswot/}}|}} cuối cùng; chỗ xa nhất, điểm xa nhất của một vật; {{chuyển}} cực kì
# {{w|hán trung|{{ruby|卒|tốt}} {{nb|/tswot/}}|}} cuối cùng; chỗ xa nhất, điểm xa nhất của một vật; {{chuyển}} cực kì
#: đứng '''chót'''
#: [[đứng]] '''chót'''
#: áp '''chót'''
#: áp '''chót'''
#: giờ '''chót'''
#: [[giờ]] '''chót'''
#: đỗ phút '''chót'''
#: [[đỗ]] phút '''chót'''
#: '''chót''' lưỡi đầu môi
#: '''chót''' [[lưỡi]] đầu [[môi]]
#: '''chót''' mũi Cà Mau
#: '''chót''' [[mũi]] [[Mau]]
#: '''chót''' vót
#: '''chót''' vót
#: đỏ '''chót'''
#: [[đỏ]] '''chót'''

Bản mới nhất lúc 18:32, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (tốt) /tswot/ cuối cùng; chỗ xa nhất, điểm xa nhất của một vật; (nghĩa chuyển) cực kì
    đứng chót
    áp chót
    giờ chót
    đỗ phút chót
    chót lưỡi đầu môi
    chót mũiMau
    chót vót
    đỏ chót