Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gãy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*[d]kah/|}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|ဒကး|/həkah/}}}}|{{w|Bru|/təkɛh/}}|{{w|Katu|/kɛh/}}|{{w|Ngeq|/təkəs/}}|{{w|Pacoh|ticâyh, ticayh}}|{{w|Bahnar|tơgơ̆}}|{{w|Laven|/tkal/}}|{{w|Sre|dörka}}}}}} nứt, vỡ, đứt ra thành từng đoạn; {{chuyển}} hỏng, thất bại; {{chuyển}} không thẳng, bẻ thành góc; {{cũng|gẫy}}
# {{etym|proto-mon-khmer|/*[d]kah{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|ဒကး|/həkah/}}}}|{{w|Bru|/təkɛh/}}|{{w|Katu|/kɛh/}}|{{w|Ngeq|/təkəs/}}|{{w|Pacoh|ticâyh, ticayh}}|{{w|Bahnar|tơgơ̆}}|{{w|Laven|/tkal/}}|{{w|Sre|dörka}}}}}} nứt, vỡ, đứt ra thành từng đoạn; {{chuyển}} hỏng, thất bại; {{chuyển}} không thẳng, bẻ thành góc; {{cũng|gẫy}}
#: '''gãy''' xương
#: '''gãy''' [[xương]]
#: bẻ '''gãy''' sừng trâu
#: [[bẻ]] '''gãy''' [[sừng]] [[trâu]]
#: trâm '''gãy''' bình rơi
#: trâm '''gãy''' bình [[rơi]]
#: việc này '''gãy''' rồi
#: [[việc]] [[này]] '''gãy''' rồi
#: cơ sự đã '''gãy'''
#: [[]] sự [[đã]] '''gãy'''
#: mũi '''gãy'''
#: [[mũi]] '''gãy'''
#: '''gãy''' góc
#: '''gãy''' [[góc]]
{{gal|1|Broken Tree - geograph.org.uk - 3859908.jpg|Cây gãy vuông góc}}
{{gal|1|Broken Tree - geograph.org.uk - 3859908.jpg|Cây gãy vuông góc}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 22:09, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*[d]kah [1]/ [cg1] nứt, vỡ, đứt ra thành từng đoạn; (nghĩa chuyển) hỏng, thất bại; (nghĩa chuyển) không thẳng, bẻ thành góc; (cũng) gẫy
    gãy xương
    bẻ gãy sừng trâu
    trâm gãy bình rơi
    việc này gãy rồi
    sự đã gãy
    mũi gãy
    gãy góc
Cây gãy vuông góc

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF