Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dầm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|潭|đàm}} {{nb|/dʌm/}}|}} ngâm xuống nước, thấm nhiều nước; {{cũng|[[đầm]]
# {{w|Hán trung|{{ruby|潭|đàm}} {{nb|/dʌm/}}|}} ngâm xuống nước, thấm nhiều nước; {{cũng|[[đầm]]}}
#: dầm mưa dãi nắng
#: '''dầm''' [[mưa]] [[dãi]] [[nắng]]
#: cà dầm tương
#: [[]] '''dầm''' tương
#: dừa dầm
#: dừa '''dầm'''
#: dầm dề
#: '''dầm''' dề
#: mưa dầm thấm lâu
#: [[mưa]] '''dầm''' thấm lâu
#: đái dầm
#: [[đái]] '''dầm'''
# {{xem|rầm}}
# {{xem|rầm}}
{{gal|1|Soccer in the rain.jpg|Dầm mưa chơi bóng}}
{{gal|1|Soccer in the rain.jpg|Dầm mưa chơi bóng}}

Bản mới nhất lúc 11:21, ngày 7 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (đàm) /dʌm/ ngâm xuống nước, thấm nhiều nước; (cũng) đầm
    dầm mưa dãi nắng
    dầm tương
    dừa dầm
    dầm dề
    mưa dầm thấm lâu
    đái dầm
  2. xem rầm
Dầm mưa chơi bóng