Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rui”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|榱|suy}} {{nb|/srwij/}}|}} thanh vật liệu nhỏ, cứng được đặt nằm dọc theo chiều dốc mái nhà, gối lên các thanh rầm để đỡ vật liệu lợp mái; {{cũng|dui}}
# {{w|hán trung|{{ruby|榱|suy}} {{nb|/srwij/}}|}} thanh vật liệu nhỏ, cứng được đặt nằm dọc theo chiều dốc mái nhà, gối lên các thanh rầm để đỡ vật liệu lợp mái; {{cũng|dui}}
#: rui mè
#: '''rui''' [[]]
#: cưa rui
#: [[cưa]] '''rui'''
#: thả rui
#: [[thả]] '''rui'''
#: rui tre
#: '''rui''' [[tre]]
#: trăm rui chui vào cái nóc
#: [[trăm]] '''rui''' chui [[vào]] [[cái]] nóc
{{gal|1|Sparren in Pfettendach.jpg|Hệ thống rui}}
{{gal|1|Sparren in Pfettendach.jpg|Hệ thống rui}}

Bản mới nhất lúc 14:41, ngày 7 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (suy) /srwij/ thanh vật liệu nhỏ, cứng được đặt nằm dọc theo chiều dốc mái nhà, gối lên các thanh rầm để đỡ vật liệu lợp mái; (cũng) dui
    rui
    cưa rui
    thả rui
    rui tre
    trăm rui chui vào cái nóc
Hệ thống rui