Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Toan”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
n Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|算|toán}} {{nb|/suɑn{{s|X}}/}}}} có ý định làm gì; chuẩn bị, tính toán trước
# {{w|hán trung|{{ruby|算|toán}} {{nb|/suɑn{{s|X}}/}}}} có ý định làm gì; chuẩn bị, tính toán trước
#: '''toan''' [[đánh]] nhau
#: '''toan''' [[đánh]] nhau
#: [[Gái]] [[ba]] mươi [[tuổi]] đã '''toan''' [[về]] [[già]]
#: [[Gái]] [[ba]] [[mươi]] [[tuổi]] đã '''toan''' [[về]] [[già]]
#: lo '''toan'''
#: [[lo]] '''toan'''
#: '''toan''' tính
#: '''toan''' tính
# {{w|pháp|toile}} vải trắng, dày, dùng để vẽ  
# {{w|pháp|toile}} vải trắng, dày, dùng để vẽ  
#: vải '''toan'''
#: [[vải]] '''toan'''
#: tấm '''toan'''
#: [[tấm]] '''toan'''
{{gal|1|3D Schildersdoek.JPG|Khung tranh căng vải toan}}
{{gal|1|3D Schildersdoek.JPG|Khung tranh căng vải toan}}

Phiên bản lúc 19:22, ngày 13 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (toán) /suɑnX/ có ý định làm gì; chuẩn bị, tính toán trước
    toan đánh nhau
    Gái ba mươi tuổi đã toan về già
    lo toan
    toan tính
  2. (Pháp) toile vải trắng, dày, dùng để vẽ
    vải toan
    tấm toan
Khung tranh căng vải toan