Toan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (toán)
    /suɑnX/
    có ý định làm gì; chuẩn bị, tính toán trước
    toan đánh nhau
    Gái ba mươi tuổi đã toan về già
    lo toan
    toan tính
  2. (Pháp)
    toile toile
    (/twal/)
    vải trắng, dày, dùng để vẽ
    vải toan
    tấm toan
Khung tranh căng vải toan