Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cẳng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*kaŋh/}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/kaŋ⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/kaŋ⁵⁶/}} (Làng Lỡ)}}}}{{note|Có thể bắt nguồn từ một ngôn ngữ thuộc {{ngữ|Hán-Tạng}}, so sánh với {{w|hán cổ|{{ruby|脛|hĩnh}} {{nobr|/*ɡeːŋʔ/}}|cẳng chân}}.}} phần từ đầu gối hoặc khuỷu tay xuống bàn chân, bàn tay; chân
# {{w|Proto-Vietic|/*kaŋh/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/kaŋ⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/kaŋ⁵⁶/}} (Làng Lỡ)}}}}{{note|Có thể bắt nguồn từ một ngôn ngữ thuộc {{ngữ|Hán-Tạng}}, so sánh với {{w|hán cổ|{{ruby|脛|hĩnh}} {{nb|/*ɡeːŋʔ/}}|cẳng chân}}.}} phần từ đầu gối hoặc khuỷu tay xuống bàn chân, bàn tay, nhưng thường dùng để gọi chân; {{chuyển}} gốc cây hoặc phần nhánh cây chìa ra ở phần gốc cây
#: thượng '''cẳng''' [[chân]], hạ '''cẳng''' [[tay]]
#: thượng '''cẳng''' [[chân]], hạ '''cẳng''' [[tay]]
#: [[con]] gì [[bốn]] '''cẳng''' [[hai]] [[càng]]?
#: [[con]] [[]] [[bốn]] '''cẳng''' [[hai]] [[càng]]?
#: [[ba]] [[chân]] [[bốn]] '''cẳng'''
#: [[nằm]] [[thẳng]] '''cẳng'''
#: [[bó]] '''cẳng'''
#: '''cẳng''' cà
#: '''cẳng''' [[tre]]
#: '''cẳng''' sắn
{{gal|1|Leg2.jpg|Cẳng chân}}
{{gal|1|Leg2.jpg|Cẳng chân}}
{{notes}}
{{notes}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 23:38, ngày 29 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*kaŋh/ [cg1] [a] phần từ đầu gối hoặc khuỷu tay xuống bàn chân, bàn tay, nhưng thường dùng để gọi chân; (nghĩa chuyển) gốc cây hoặc phần nhánh cây chìa ra ở phần gốc cây
    thượng cẳng chân, hạ cẳng tay
    con bốn cẳng hai càng?
    ba chân bốn cẳng
    nằm thẳng cẳng
    cẳng
    cẳng
    cẳng tre
    cẳng sắn
Cẳng chân

Chú thích

  1. ^ Có thể bắt nguồn từ một ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Hán-Tạng, so sánh với (Hán thượng cổ) (hĩnh) /*ɡeːŋʔ/ ("cẳng chân").

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thổ) /kaŋ⁵/ (Cuối Chăm)
      • (Thổ) /kaŋ⁵⁶/ (Làng Lỡ)