Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quậy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|詿|quái}} {{nb|/kˠuɛ{{s|H}}/}}|}} hoạt động ầm ĩ làm phiền hà; cựa mạnh; dùng dụng cụ dài ngoáy cho tan đều
# {{w|hán trung|{{ruby|詿|quái}} {{nb|/kˠuɛ{{s|H}}/}}|}} hoạt động ầm ĩ làm phiền hà; cựa mạnh; dùng dụng cụ dài ngoáy cho tan đều
#: '''quậy''' phá
#: '''quậy''' [[phá]]
#: '''quậy''' tưng bừng
#: '''quậy''' tưng bừng
#: ngồi yên cấm '''quậy'''
#: [[ngồi]] [[yên]] cấm '''quậy'''
#: trói chặt không '''quậy''' được
#: trói chặt không '''quậy''' [[được]]
#: cựa '''quậy'''
#: [[cựa]] '''quậy'''
#: cá '''quậy''' dưới ao
#: [[]] '''quậy''' dưới [[ao]]
#: '''quậy''' đường
#: '''quậy''' [[đường]]
#: '''quậy''' bột
#: '''quậy''' bột
#: '''quấy''' cám lợn
#: '''quấy''' [[cám]] [[lợn]]

Phiên bản lúc 14:33, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán trung cổ)
    詿 詿
    (quái)
    /kˠuɛH/
    hoạt động ầm ĩ làm phiền hà; cựa mạnh; dùng dụng cụ dài ngoáy cho tan đều
    quậy phá
    quậy tưng bừng
    ngồi yên cấm quậy
    trói chặt không quậy được
    cựa quậy
    quậy dưới ao
    quậy đường
    quậy bột
    quấy cám lợn